[GEO Erovnuli Liga 2-6] Dinamo Tbilisi II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | 51 | 6 | 41.7% |
18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 26 | 31 | 5 | 50.0% |
18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 36 | 20 | 5 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | 6 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga 2-10] Kolkheti 1913 Poti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 83 | 20 | 10 | 11.4% |
18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 32 | 14 | 10 | 16.7% |
17 | 1 | 3 | 13 | 15 | 51 | 6 | 10 | 5.9% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | 0 | 0.0% |
Dinamo Tbilisi II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 17-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 11-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 28-11-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 15-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.43 | -0.26 | -0.42 | B | 0.86 | 0.00 | 0.90 | B | X |
GEO D2 | 04-06-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 22-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO C | 21-03-21 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 04-05-15 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 17-03-15 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Dinamo Tbilisi II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 05-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 30-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
GEO D2 | 26-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
GEO D2 | 22-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 27-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | H |
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | T |
GEO D2 | 17-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kolkheti 1913 Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 30-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 26-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 16 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 31-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 27-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 17-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo Tbilisi II |
Dinamo Tbilisi II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO C | 22-10-2024 | Chủ | Gagra Tbilisi | 4 Ngày |
GEO D2 | 23-10-2024 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 5 Ngày |
GEO D2 | 27-10-2024 | Chủ | Gareji Sagarejo | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 23-10-2024 | Chủ | Shturmi | 5 Ngày |
GEO D2 | 27-10-2024 | Khách | FC Sioni Bolnisi | 9 Ngày |
GEO D2 | 02-11-2024 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 15 Ngày |