[IND DSD-] Sudeva Delhi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
[IND DSD-] CISF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 11 | 50.0% |
Sudeva Delhi |
Chủ - Khách |
---|
CISFSudeva Delhi |
CISFSudeva Delhi |
CISFSudeva Delhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 09-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IND DSD | 31-01-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.28 | -0.44 | B | 0.85 | 0.00 | 0.85 | B | T |
IND DSD | 12-12-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sudeva Delhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 26-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | H |
IND DSD | 18-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IND DSD | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
IND DSD | 10-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.11 | T | 0.83 | 2 | 0.87 | T | X |
IND DSD | 27-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | X |
IND DSD | 22-01-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
IND DSD | 11-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
IND DSD | 04-12-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.87 | -0.20 | -0.14 | T | 0.70 | 1.75 | 0.90 | T | T |
IND DSD | 20-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | H |
IND RC | 13-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
CISF |
Chủ - Khách |
---|
CISFDelhi FC XI |
Vatika FCCISF |
CISFRoyal Rangers FC |
Tarun Sangha FCCISF |
Indian Air ForceCISF |
Friends UnitedCISF |
CISFGarhwal FC |
Delhi FC XICISF |
National United SCCISF |
Royal Rangers FCCISF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND DSD | 31-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
IND DSD | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | 0.85 | -1 | 0.85 | X | ||
IND DSD | 21-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | 0.92 | 0 | 0.78 | X | ||
IND DSD | 14-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.17 | -0.20 | -0.79 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | X | ||
IND DSD | 06-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 18-12-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IND DSD | 03-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
IND DSD | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.34 | -0.28 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
IND DSD | 29-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.74 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
IND DSD | 23-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Sudeva Delhi |
Sudeva Delhi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |