So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.5
0.88
0.90
3.25
0.86
1.30
5.00
6.60
Live
0.94
1.5
0.82
0.90
3.25
0.86
-
-
-
Run
0.33
0
-0.57
-0.51
4.5
0.27
4.65
1.22
8.80
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.90
3.25
0.90
1.57
4.50
3.90
Live
0.95
1.5
0.85
0.77
2.75
-0.98
1.36
4.50
6.50
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.21
4.5
0.14
7.50
1.11
12.00
Mansion88Sớm
0.87
1.5
0.89
0.83
2.75
0.93
1.26
4.20
8.70
Live
0.92
1.5
0.84
0.72
2.75
-0.96
-
-
-
Run
0.41
0
-0.65
-0.18
4.5
0.05
3.20
1.39
8.30
188betSớm
0.89
1.5
0.89
0.91
3.25
0.87
1.30
5.00
6.60
Live
0.95
1.5
0.83
-0.98
3
0.76
1.27
5.00
7.50
Run
0.34
0
-0.56
-0.56
4.5
0.34
4.55
1.23
8.70
SbobetSớm
0.96
1.75
0.80
0.96
3
0.80
1.24
4.78
7.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.51
0.25
0.27
-0.28
4.5
0.10
4.35
1.18
13.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
FC Gonio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhFC Gonio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-2] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8341121013237.5%
53118610160.0%
303044370.0%
623176933.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-4] FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8242111010425.0%
301235190.0%
5230859340.0%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC GonioFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C20-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 4---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
FC Metalurgi RustaviFC Shakhtyor Karagandy
FC Metalurgi RustaviGerda Barney
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.34-0.28-0.50H0.98-0.250.78BX
GEO D212-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4---B--
GEO D206-04-252 - 2
(1 - 0)
4 - 10---H--
GEO D202-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.35T0.880.250.88TX
GEO D229-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 1---T--
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.33H0.800.25-0.98TX
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0---T--
INT CF19-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF05-02-255 - 0
(0 - 0)
- ---T--
GEO D116-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.38-0.29-0.45T0.80-0.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

FC Gonio            
Chủ - Khách
FC GonioSamtredia
Merani MartviliFC Gonio
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Sabutaroti billisse BFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
FC GonioSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
FC GonioTorpedo Kutaisi
FC GonioFC Metalurgi Rustavi
Odishi 1919FC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.380.7800.98T
GEO D212-04-251 - 3
(1 - 0)
6 - 1-----
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----
GEO D202-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.41-0.29-0.410.8800.88X
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-----
GEO D215-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 6-----
GEO D208-03-251 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF07-02-254 - 5
(0 - 0)
- -----
GEO C20-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 4---T--
GEO C10-06-241 - 5
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuFC Gonio
  • 16Tổng số ghi bàn20
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 8Tổng số mất bàn17
  • 0.8Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%266.7%Xem
FC Gonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànFC Gonio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviChi tiết về HT/FTFC Gonio
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviSố bàn thắng trong H1&H2FC Gonio
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D228-04-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli4 Ngày
GEO D202-05-2025KháchMerani Martvili8 Ngày
GEO D209-05-2025ChủSamtredia15 Ngày
FC Gonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D228-04-2025ChủFC Sioni Bolnisi4 Ngày
GEO D202-05-2025ChủLokomotiv Tbilisi8 Ngày
GEO D209-05-2025KháchSpaeri FC15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng25.0% [2]
  • [4] 50.0%Hòa50.0% [2]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa37.5% [3]
  • [1] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 50.00%Hòa50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Metalurgi Rustavi VS FC Gonio ngày 24-04-2025 - Thông tin đội hình