[NIR NIFL Championship-4] Annagh United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 17 | 5 | 11 | 58 | 33 | 56 | 4 | 51.5% |
16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 12 | 33 | 3 | 62.5% |
17 | 7 | 2 | 8 | 30 | 21 | 23 | 6 | 41.2% |
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 6 | 18 | 100.0% |
[NIR NIFL Championship-5] Ards FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 47 | 50 | 5 | 42.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 22 | 25 | 6 | 41.2% |
16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 25 | 25 | 5 | 43.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
Annagh United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 19-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.27 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
NIR CH | 21-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 19-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 14-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 04-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 22-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 23-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Annagh United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 11-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 01-04-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 22-03-25 | 2 - 6 (2 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 28-02-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 22-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ards FC |
Chủ - Khách |
---|
DundelaArds FC |
Ards FCLimavady United |
Ards FCHW Welders |
Bangor FCArds FC |
Ards FCCliftonville |
Ards FCBallyclare Comrades |
Institute FCArds FC |
HW WeldersArds FC |
Ards FCAnnagh United |
Newry CityArds FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 05-04-25 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 01-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP | 28-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 22-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 18-03-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
NIR CH | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 04-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Annagh United |
Annagh United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |