[MEX LT-] Correcaminos II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
[MEX LT-] CD Alacranes de Durango |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Correcaminos II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 19-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.96 | -0.11 | -0.05 | B | 0.82 | -0.40 | 1.00 | T | X |
MEX D3 | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.30 | -0.30 | -0.52 | B | 0.90 | -0.50 | 0.92 | B | X |
MEX D3 | 14-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MEX D3 | 09-04-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MEX LT | 27-11-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MEX LT | 15-03-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | H | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | X |
MEX LT | 19-10-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MEX LT | 23-03-19 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Correcaminos II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 07-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.51 | -0.30 | -0.30 | T | 0.95 | 0.5 | 0.81 | T | T |
MEX D3 | 02-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 21-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX D3 | 14-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | B | 0.77 | 1 | 0.99 | H | X |
MEX D3 | 07-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | H |
MEX D3 | 24-01-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.51 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
MEX D3 | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | H | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | X |
MEX D3 | 10-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.10 | -0.18 | -0.84 | T | 0.93 | -1.75 | 0.83 | T | H |
MEX D3 | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.78 | -0.21 | -0.13 | B | 0.94 | 1.5 | 0.88 | B | T |
MEX D3 | 04-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
CD Alacranes de Durango |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 18-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
MEX D3 | 15-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
MEX D3 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | X | ||
MEX D3 | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
MEX D3 | 18-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | 0.78 | 1 | 0.98 | T | ||
MEX D3 | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.11 | -0.20 | -0.82 | 0.96 | -1.5 | 0.80 | X | ||
MEX D3 | 02-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | ||
MEX D3 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
MEX D3 | 21-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
MEX D3 | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Correcaminos II |
Correcaminos II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |