[IRE Leinster Senior League-] Usher Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
[IRE Leinster Senior League-] Killester Donnycarne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 13 | 66.7% |
Usher Celtic |
Chủ - Khách |
---|
Usher CelticKillester Donnycarne |
Killester DonnycarneUsher Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 23-04-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRFAIC | 25-07-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.65 | -0.22 | -0.24 | B | 0.91 | 1.00 | 0.91 | H | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Usher Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 28-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
Leinster S C | 21-02-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
IRE MCUP | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Ire LSL | 26-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Leinster S C | 20-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.90 | 3 | 0.80 | T | X |
Leinster S C | 17-01-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 3 - 1 | -0.36 | -0.27 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
Ire LSL | 11-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Ire LSL | 22-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | X |
Ire LSL | 15-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 12 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
Ire LSL | 11-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.57 | -0.27 | -0.30 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Killester Donnycarne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 21-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 14-02-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
Ire LSL | 09-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | H | ||
IRE MCUP | 01-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 17-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.48 | -0.28 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
Ire LSL | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.25 | 0.74 | 0.75 | 0.96 | X | ||
Ire LSL | 08-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
IRE MCUP | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
Ire LSL | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
Ire LSL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Usher Celtic |
Usher Celtic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |