[MW Premier League-] Karonga United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | 14 | 66.7% |
[MW Premier League-] Mafco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 9 | 4 | 0.0% |
Karonga United |
Chủ - Khách |
---|
MafcoKaronga United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE CC | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Karonga United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 21-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE CC | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mafco |
Chủ - Khách |
---|
Be Forward WanderersMafco |
MafcoSilver Strikers |
MafcoBangwe All Stars |
MafcoDedza Dynamos |
Big Bullets FCMafco |
Civo UnitedMafco |
MafcoMoyale Barracks |
Chitipa UnitedMafco |
Creck SCMafco |
FOMO FCMafco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 27-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 20-11-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Karonga United |
Karonga United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |