[ENG Reserve League-] Notts County (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | 3 | 16.7% |
[ENG Reserve League-] Mansfield Town Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
Notts County (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RCup | 11-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RES | 08-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RES | 13-09-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.41 | -0.28 | -0.45 | B | 0.94 | 0.00 | 0.76 | B | T |
ENG RES | 09-04-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | -0.69 | -0.22 | -0.21 | T | 0.80 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG RES | 15-01-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.26 | -0.38 | T | 1.00 | 0.50 | 0.70 | T | X |
INT CF | 18-12-18 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.39 | -0.24 | -0.50 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | T |
ENG RCup | 14-11-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.71 | -0.23 | -0.21 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG RES | 17-01-17 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.99 | -0.10 | -0.03 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Notts County (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RES | 04-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.37 | -0.24 | -0.51 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | X |
ENG RES | 21-01-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 7 - 5 | -0.79 | -0.17 | -0.16 | B | 0.83 | 1.75 | 0.99 | B | T |
ENG RES | 14-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.26 | -0.35 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG RES | 17-12-24 | 2 - 4 (0 - 4) | 6 - 3 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
ENG RES | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.76 | -0.20 | -0.20 | T | 0.86 | 1.5 | 0.84 | T | X |
ENG RCup | 11-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RES | 20-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | B | 0.81 | 0.75 | 0.89 | B | T |
ENG RES | 08-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RES | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.44 | -0.24 | -0.44 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
ENG RES | 16-01-24 | 11 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | B | 0.83 | 2 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Mansfield Town Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RES | 12-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.62 | -0.24 | -0.29 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ENG RES | 05-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG RES | 19-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RES | 11-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.33 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG RES | 22-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.43 | -0.25 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG RES | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG RES | 15-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG RCup | 11-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RES | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG RES | 08-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
Notts County (R) |
Notts County (R) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |