Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[COL Regional League-] Color Esperanza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
[COL Regional League-] Medellin City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Color Esperanza |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Color Esperanza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COL RL | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
COL RL | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
COL RL | 26-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
COL RL | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
COL RL | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
COL RL | 16-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
COL RL | 04-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
COL RL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
COL RL | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
COL RL | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Medellin City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
COL RL | 08-03-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 25-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 20-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 14-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 13-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
COL RL | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Color Esperanza |
Color Esperanza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |