[INT CF-] Wallern |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] UFC Eferding |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Wallern |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wallern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 31-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.29 | -0.44 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
AUS D3 | 25-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 18-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | T |
AUS D3 | 04-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.64 | -0.25 | -0.27 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
AUS D3 | 20-09-24 | 5 - 3 (1 - 3) | 5 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.32 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | T |
AUS D3 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 04-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
UFC Eferding |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Wallern |
UFC Eferding |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wallern |
UFC Eferding |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |