[INT CF-] Haugesund |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] AC Horsens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
Haugesund |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Haugesund |
Chủ - Khách |
---|
HaugesundMoss |
MossHaugesund |
HaugesundOdd Grenland |
VikingHaugesund |
HaugesundTromso IL |
LillestromHaugesund |
HaugesundMolde |
KFUM OsloHaugesund |
BrannHaugesund |
HaugesundBrann |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 08-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.50 | -0.32 | -0.26 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | H |
NOR AL | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | H | 0.82 | -0.25 | -0.94 | B | X |
NOR D1 | 01-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.26 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
NOR D1 | 23-11-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.67 | -0.21 | -0.18 | B | -0.95 | 1.25 | 0.83 | B | T |
NOR D1 | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.37 | T | 0.88 | 0 | 1.00 | T | X |
NOR D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | -0.57 | -0.26 | -0.25 | T | 0.95 | 0.75 | 0.93 | T | X |
NOR D1 | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 11 | -0.24 | -0.25 | -0.60 | B | -0.98 | -0.75 | 0.86 | B | H |
NOR D1 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | H | -0.94 | 0.75 | 0.82 | T | X |
INT CF | 13-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.83 | 1 | 0.99 | B | X |
NOR D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.29 | -0.26 | -0.51 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
AC Horsens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D1 | 29-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
DEN D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.83 | -0.15 | -0.10 | 0.91 | 2 | 0.91 | X | ||
DEN D1 | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.56 | -0.25 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | ||
DEN D1 | 01-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | X | ||
DEN D1 | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.45 | 0.87 | -0.25 | -0.99 | X | ||
DEN D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.31 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T | ||
DEN D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.37 | -0.26 | -0.45 | 0.86 | -0.25 | -0.98 | H | ||
DEN D1 | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.31 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Haugesund |
Haugesund |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 30-03-2025 | Khách | Tromso IL | 50 Ngày |
NOR D1 | 06-04-2025 | Chủ | Stromsgodset | 57 Ngày |
NOR D1 | 21-04-2025 | Khách | Bryne | 72 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 23-02-2025 | Chủ | Roskilde | 15 Ngày |
DEN D1 | 02-03-2025 | Khách | Vendsyssel | 22 Ngày |
DEN D1 | 09-03-2025 | Khách | Hobro | 29 Ngày |