Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | efmamjjasond gonzalez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | gustavo claros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.12 | ![]() |
- | Shelove Achelus | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.13 | ![]() ![]() |
4 | Brian López | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rai Pablo Lima Martínez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Carlos Mauricio·Adorno Patino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gilbert Alvarez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
22 | Javier Rojas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.12 | ![]() |
20 | Oscar Baldomar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
44 | Arturo Mina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
16 | Ronny Montero | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
29 | Juan Adrián | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | ![]() |
- | Matias Pisano | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5.69 |