[ARM First League-10] Shirak Gjumri B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 5 | 7 | 33 | 40 | 23 | 10 | 33.3% |
9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 19 | 12 | 9 | 33.3% |
9 | 3 | 2 | 4 | 19 | 21 | 11 | 9 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% |
[ARM First League-9] Andranik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | 23 | 9 | 33.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 16 | 15 | 6 | 40.0% |
8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 15 | 8 | 11 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 9 | 9 | 33.3% |
Shirak Gjumri B |
Chủ - Khách |
---|
AndranikShirak Gjumri B |
AndranikShirak Gjumri B |
Shirak Gjumri BAndranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ARM D2 | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Shirak Gjumri B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 21-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 15-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 24-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 10-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 21-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 10-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 03-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 29-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 22-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 09-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 31-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 24-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 15-03-25 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shirak Gjumri B |
Shirak Gjumri B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |