[FIN Ykkonen-10] JPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 10 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 10 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 21 | 12 | 66.7% |
[FIN Ykkonen-1] Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 16.7% |
JPS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
JPS |
Chủ - Khách |
---|
JPSOPS-jp |
OTPJPS |
JPSJS Hercules |
JPSOTP |
OPS-jpJPS |
JS HerculesJPS |
JPSTP47 Tornio |
OPS-jpJPS |
JPSNarpes Kraft |
Jakobstads BollklubbJPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.72 | -0.19 | -0.24 | T | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | X |
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.31 | -0.21 | -0.63 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | H |
FIN D3 A | 14-09-24 | 1 - 8 (0 - 6) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 25-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
FIN D3 A | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 31-07-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 5 | -0.38 | -0.25 | -0.49 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | T |
FIN D3 A | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
FIN D3 A | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.65 | -0.23 | -0.25 | H | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
JaPSVantaa |
IFK MariehamnVantaa |
PK-35 VantaaVantaa |
VantaaTPV Tampere |
HJS AkatemiaVantaa |
Inter Turku IIVantaa |
VantaaP-Iirot |
Tampere UnitedVantaa |
EBKVantaa |
FC Ilves-KissatVantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.60 | -0.25 | -0.27 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | -0.99 | 1.5 | 0.81 | X | ||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | X | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.75 | -0.20 | -0.21 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 23-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.13 | -0.16 | -0.83 | 0.94 | -2 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 27-07-24 | 4 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
JPS |
JPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 29-04-2025 | Chủ | Puiu | 8 Ngày |
FIN D3 A | 03-05-2025 | Khách | GrIFK Kauniainen | 12 Ngày |
FIN D3 A | 10-05-2025 | Chủ | HAPK | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 26-04-2025 | Chủ | Lahden Reipas | 5 Ngày |
FIN D3 A | 03-05-2025 | Chủ | FC Vaajakoski | 12 Ngày |
FIN D3 A | 11-05-2025 | Khách | Honka Espoo | 20 Ngày |