[ESL-] Sululta Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
[ESL-] Siltie Worabe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
Sululta Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Siltie WorabeSululta Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 15-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sululta Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 07-04-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 01-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 24-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 18-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 11-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 05-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 28-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 21-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia C | 27-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 19-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Siltie Worabe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 16-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 11-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 05-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 20-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 24-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 20-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sululta Ketema |
Sululta Ketema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |