Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | reed whiting baker | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Kaito Yamada | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Y. Tsukanome | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | |
34 | Daniel Robles | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | stuar hawkins | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Antino Lopez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Jackson khoury | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Travian Sousa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Castro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | snyder brunell | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | georgi minoungou | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | ![]() |
95 | Osaze De Rosario | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
90 | Sebastian gomez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |