Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alejandro Cano Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | wilson eisner | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Rohan rajagopal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Cruz Medina | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Max Floriani | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Julian donnery | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Diogo Baptista | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Reid Roberts | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Forster Ajago | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | owen anderson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |