[ETH Premier League-1] Ethiopian Insurance |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 6 | 3 | 27 | 9 | 45 | 1 | 59.1% |
11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 4 | 23 | 1 | 63.6% |
11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 5 | 22 | 1 | 54.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 1 | 15 | 83.3% |
[ETH Premier League-2] Wolaita Dicha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 7 | 5 | 23 | 21 | 37 | 2 | 45.5% |
11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 17 | 4 | 36.4% |
11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 11 | 20 | 3 | 54.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Ethiopian Insurance |
Chủ - Khách |
---|
Wolaita DichaEthiopian Insurance FC |
Wolaita DichaEthiopian Insurance FC |
Ethiopian Insurance FCWolaita Dicha |
Ethiopian Insurance FCWolaita Dicha |
Wolaita DichaEthiopian Insurance FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 11-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 17-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 19-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 16-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 21-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopian Insurance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia C | 14-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 10-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 05-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 24-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 20-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 16-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 11-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 06-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia C | 28-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wolaita Dicha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 29-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 23-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 15-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 11-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia C | 27-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 10-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopian Insurance |
Ethiopian Insurance |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |