[INT CF-] Mlada Boleslav |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] FC Voluntari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
Mlada Boleslav |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mlada Boleslav |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-01-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 2 - 7 | -0.59 | -0.26 | -0.27 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
UEFA ECL | 19-12-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | B | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | T |
CZE D1 | 15-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.48 | -0.26 | -0.34 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
CZE D1 | 08-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
CZE D1 | 05-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.78 | 0 | -0.96 | T | X |
CZE D1 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | T |
UEFA ECL | 28-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | T | 0.83 | -1.25 | 0.99 | B | T |
CZE D1 | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CZE D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | H | 0.81 | -1 | -0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
FC Voluntari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | X | ||
ROM D2 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.74 | 0 | -0.98 | X | ||
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | 0.85 | 1 | 0.91 | X | ||
ROM D2 | 21-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
ROM D2 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ROM D2 | 21-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.43 | -0.34 | -0.36 | 0.74 | 0 | -0.93 | X | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.35 | -0.98 | 0.25 | 0.74 | X | ||
ROM D2 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
ROM D2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.33 | -0.45 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Mlada Boleslav |
Mlada Boleslav |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D1 | 02-02-2025 | Khách | Slavia Praha | 13 Ngày |
CZE D1 | 09-02-2025 | Chủ | Teplice | 20 Ngày |
CZE D1 | 16-02-2025 | Khách | Slovan Liberec | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 22-02-2025 | Khách | CSA Steaua Bucuresti | 33 Ngày |
ROM D2 | 01-03-2025 | Chủ | CSM Focsani | 40 Ngày |
ROM D2 | 08-03-2025 | Khách | FC Bihor Oradea | 47 Ngày |