[EST Winter Tournament-] Tabasalu Charma |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | 7 | 33.3% |
[EST Winter Tournament-] Keila JK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 19 | 13 | 5 | 16.7% |
Tabasalu Charma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 13-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST D3 | 05-07-20 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
EST D3 | 04-06-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | B | 0.86 | -0.80 | 0.84 | B | X |
Est WT | 26-01-20 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST D3 | 20-10-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
EST D3 | 25-08-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST D3 | 20-06-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST D3 | 04-05-19 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST CUP | 16-08-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Tabasalu Charma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 25-01-25 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 10-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 04-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
EST CUP | 31-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 28-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D2 | 24-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 28-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | B | 0.83 | 1 | 0.87 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Keila JK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 27-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 02-07-23 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-07-21 | 3 - 5 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 21-11-20 | 3 - 3 (2 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 09-11-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 31-10-20 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 24-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 17-10-20 | 1 - 6 (1 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 03-10-20 | 3 - 6 (3 - 6) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 29-09-20 | 5 - 3 (2 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tabasalu Charma |
Keila JK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tabasalu Charma |
Keila JK |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |