[INT CF-] JIPPO |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] KuPS Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | 33.3% |
JIPPO |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
JIPPO |
Chủ - Khách |
---|
KuPsJIPPO |
JIPPOSJK Akatemia |
JaPSJIPPO |
JIPPOSalPa |
JaroJIPPO |
TPS TurkuJIPPO |
JIPPOKTP Kotka |
KaPaJIPPO |
JIPPOPK-35 Vantaa |
JIPPOMP MIKELI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 0 | -0.84 | -0.19 | -0.13 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
FIN D2 | 19-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.64 | -0.23 | -0.22 | T | 0.97 | 1 | 0.85 | T | T |
FIN D2 | 05-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.32 | -0.27 | -0.49 | T | 0.84 | -0.5 | -0.96 | T | T |
FIN D2 | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.18 | T | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | T |
FIN D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | -0.63 | -0.25 | -0.20 | B | -0.94 | 1 | 0.82 | H | T |
FIN D2 | 12-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.24 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | X |
FIN D2 | 31-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 3 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | T | -0.94 | -0.25 | 0.82 | T | T |
FIN D2 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.26 | -0.26 | -0.57 | B | 0.91 | -0.75 | 0.97 | B | T |
FIN D2 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | B | 0.83 | 0.5 | -0.95 | B | X |
FIN D2 | 10-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.78 | -0.19 | -0.11 | B | 0.93 | 1.5 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
KuPS Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
KuPS AkatemiaAC Oulu |
KuPS AkatemiaNarpes Kraft |
KuPS AkatemiaJakobstads Bollklubb |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | 0.94 | 1.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 31-03-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-03-17 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
JIPPO |
KuPS Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
JIPPO |
KuPS Akatemia |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |