Bên nào sẽ thắng?

Akritas Chloraka
ChủHòaKhách
Digenis Morphou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Akritas ChlorakaSo Sánh Sức MạnhDigenis Morphou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP Second Division-3] Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734221424350.0%
641113413466.7%
832391011537.5%
65011471583.3%
[CYP Second Division-2] Digenis Morphou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
141013221631271.4%
860210818275.0%
641112813266.7%
61231012516.7%

Thành tích đối đầu

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDigenis Morphou
Akritas ChlorakaDigenis Morphou
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDigenis Morphou
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDigenis Morphou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D208-02-252 - 3
(0 - 0)
2 - 5---T---
CYP D208-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.31-0.34B0.910.250.85BX
CYP D227-04-241 - 0
(0 - 0)
- ---B---
CYP D202-03-241 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CYP D207-10-231 - 3
(1 - 2)
3 - 6---B---
CYP D204-04-211 - 1
(1 - 1)
4 - 0---H---
CYP D228-12-203 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.53-0.31-0.28T0.870.500.95TT
CYP D215-02-202 - 0
(0 - 0)
4 - 0---B---
CYP D226-01-201 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.50-0.29-0.33B-0.980.500.80BX
CYP D223-11-192 - 2
(2 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Akritas ChlorakaPO Ahironas-Onisilos
AE ZakakiouAkritas Chloraka
Asil LysiAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC
Akritas ChlorakaPAEEK
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaDignis Yepsonas
PO Ahironas-OnisilosAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAE Zakakiou
Akritas ChlorakaMEAP Nisou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D215-03-254 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T--
CYP D207-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.50-0.31-0.31B1.000.50.76BX
CYP D201-03-251 - 3
(1 - 1)
- ---T--
CYP D221-02-252 - 1
(2 - 0)
2 - 13-0.42-0.32-0.39T0.8100.95TT
CYP D215-02-252 - 1
(0 - 0)
7 - 4---T--
CYP D208-02-252 - 3
(0 - 0)
2 - 5---T--
CYP D201-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4---T--
CYP D225-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7---B--
CYP D218-01-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
CYP D211-01-252 - 0
(0 - 0)
1 - 0-0.70-0.24-0.18T0.751-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

Digenis Morphou            
Chủ - Khách
Digenis MorphouDignis Yepsonas
PO Ahironas-OnisilosDigenis Morphou
AE ZakakiouDigenis Morphou
Digenis MorphouAsil Lysi
Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou
Digenis MorphouAkritas Chloraka
Digenis MorphouPAEEK
Dignis YepsonasDigenis Morphou
Digenis MorphouPO Ahironas-Onisilos
Halkanoras IdaliouDigenis Morphou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D214-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 2-----
CYP D208-03-252 - 2
(1 - 1)
- -----
CYP D228-02-253 - 2
(2 - 1)
2 - 7-0.47-0.30-0.350.910.250.91T
CYP D222-02-253 - 1
(0 - 1)
8 - 2-----
CYP D215-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-----
CYP D208-02-252 - 3
(0 - 0)
2 - 5---T--
CYP D231-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.250.940.750.88T
CYP D225-01-251 - 1
(0 - 1)
11 - 2-----
CYP D217-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.62-0.25-0.240.820.750.94H
CYP D211-01-253 - 2
(0 - 1)
- -0.27-0.29-0.560.98-0.50.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Akritas ChlorakaSo sánh số liệuDigenis Morphou
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 8Tổng số mất bàn17
  • 0.8Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Digenis Morphou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Akritas Chloraka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Digenis Morphou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Akritas ChlorakaThời gian ghi bànDigenis Morphou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    23
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Akritas ChlorakaChi tiết về HT/FTDigenis Morphou
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    23
    23
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Akritas ChlorakaSố bàn thắng trong H1&H2Digenis Morphou
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    23
    23
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akritas Chloraka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D205-04-2025KháchPAEEK3 Ngày
CYP D212-04-2025KháchOlympiakos Nicosia FC10 Ngày
CYP D226-04-2025ChủAsil Lysi24 Ngày
Digenis Morphou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D205-04-2025ChủOlympiakos Nicosia FC3 Ngày
CYP D212-04-2025KháchAsil Lysi10 Ngày
CYP D226-04-2025ChủAE Zakakiou24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng71.4% [10]
  • [3] 21.4%Hòa7.1% [10]
  • [4] 28.6%Bại21.4% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng28.6% [4]
  • [1] 7.1%Hòa7.1% [1]
  • [1] 7.1%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Akritas Chloraka VS Digenis Morphou ngày 02-04-2025 - Thông tin đội hình