[INT CF-] Papai Perutz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Fonix |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 50.0% |
Papai Perutz |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Papai Perutz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN Cup | 24-08-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 04-08-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-01-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 05-08-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fonix |
Chủ - Khách |
---|
FonixBudaorsi SC |
Nagyatadi FCFonix |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 06-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Papai Perutz |
Fonix |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Papai Perutz |
Fonix |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |