Richards Bay
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Lwandile Sandile MabuyaHậu vệ00000000
23Justice FiguareidoTiền đạo00000000
20M. MthembuTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-R. DlaminiHậu vệ00000000
-Siyethemba SithebeTiền vệ00000000
9Yanela MbuthumaTiền đạo40100000
Bàn thắng
45S. NtsundwanaTiền đạo00010000
Thẻ vàng
-Lindokuhle Sphuzo Zikhali-00010000
-T. Ndelu-00000000
21Langelihle MhlongoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Jamal·SalimThủ môn00000000
13T. GumedeTiền đạo00000000
-Fezile GcabaHậu vệ00000000
0Siyabonga DubeHậu vệ00000000
-Ntlonelo BomeloTiền vệ10000000
-T. Buthelezi-00010000
0Ian OtienoThủ môn00000000
-Keegan Shannon AllanHậu vệ00000000
Thẻ vàng
25Simphiwe Fortune McinekaHậu vệ00000000
35Tshepo MabuaHậu vệ10020000
AmaZulu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
43Taariq FieliesHậu vệ00010000
23T. MoremiTiền đạo10041000
18ethan brooksTiền vệ10130000
Bàn thắngThẻ vàng
8Ben MotshwariTiền vệ00010000
27Hendrick EksteinTiền vệ00001000
21Rowan HumanTiền vệ30120000
Bàn thắng
0E. IghodaroTiền đạo30100000
Bàn thắng
0Richard OforiThủ môn00000000
14R. HanamubHậu vệ10020100
-A. SitholeTiền vệ00000000
5Thembela SikhakhaneHậu vệ00000000
25Sifiso NgobeniHậu vệ00000000
44V. MothwaThủ môn00000000
15Mondli MbanjwaTiền đạo00010000
-S. DionTiền đạo00000000
0B. HabaTiền đạo00000000
17Mbongeni GumedeHậu vệ00000000
26Wayde JoosteHậu vệ10011000
Thẻ vàng
23Ramahlwe MphahleleHậu vệ00000000
-Tebogo Mashigo-00000000

Richards Bay vs AmaZulu ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ