Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-6] Black Leopards |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 29 | 35 | 6 | 37.5% |
13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 9 | 24 | 3 | 46.2% |
11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 20 | 11 | 11 | 27.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
[ZA First League-1] Maritzburg United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 13 | 7 | 4 | 33 | 18 | 46 | 1 | 54.2% |
12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 7 | 29 | 1 | 75.0% |
12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 17 | 3 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 50.0% |
Black Leopards |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 15-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | T | 0.74 | 0.50 | 0.96 | T | T |
SALC | 06-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 31-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAPL D1 | 02-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.34 | -0.31 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
SAPL D1 | 21-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.33 | -0.43 | T | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | X |
SAPL D1 | 16-08-20 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.25 | -0.32 | -0.55 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | T |
SAPL D1 | 28-08-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.50 | -0.34 | -0.29 | T | 0.92 | 0.50 | 0.90 | T | X |
SAPL D1 | 27-04-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.35 | -0.30 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | T |
SAPL D1 | 12-12-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.51 | -0.33 | -0.27 | H | 0.96 | 0.50 | 0.80 | T | H |
SALC | 02-03-16 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Black Leopards |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 23-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maritzburg United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 18-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.35 | -0.35 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
SAFL | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
SAFL | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.61 | -0.31 | -0.24 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
SAFL | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 23-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Black Leopards |
Black Leopards |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 03-11-2024 | Khách | Cape Town Spurs | 8 Ngày |
SAFL | 09-11-2024 | Chủ | Kruger United | 14 Ngày |
SAFL | 23-11-2024 | Chủ | Upington City | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 01-11-2024 | Chủ | Pretoria Univ | 6 Ngày |
SAFL | 08-11-2024 | Chủ | JDR Stars | 13 Ngày |
SAFL | 23-11-2024 | Khách | Orbit College | 28 Ngày |