[WAL Cymru Championship-7] Carmarthen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 9 | 9 | 55 | 44 | 45 | 7 | 40.0% |
15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 17 | 28 | 4 | 53.3% |
15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | 17 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-13] Cwmbran Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 3 | 18 | 39 | 62 | 30 | 13 | 30.0% |
15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 24 | 21 | 11 | 40.0% |
15 | 3 | 0 | 12 | 16 | 38 | 9 | 15 | 20.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | 3 | 16.7% |
Carmarthen |
Chủ - Khách |
---|
CarmarthenCwmbran Celtic |
Cwmbran CelticCarmarthen |
CarmarthenCwmbran Celtic |
Cwmbran CelticCarmarthen |
Cwmbran CelticCarmarthen |
CarmarthenCwmbran Celtic |
Cwmbran CelticCarmarthen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 28-01-23 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WALC | 12-11-22 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 22-10-22 | 3 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-01-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 11-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carmarthen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | H |
WAL FAWC | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | X |
WALC | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cwmbran Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 03-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.32 | -0.26 | -0.56 | 0.93 | -0.5 | 0.77 | X | ||
WAL FAWC | 30-11-24 | 4 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 11-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 21-09-24 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Carmarthen |
Carmarthen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 11-01-2025 | Khách | Llantwit Major | 4 Ngày |
WAL FAWC | 18-01-2025 | Khách | Cambrian Clydach | 11 Ngày |
WAL FAWC | 25-01-2025 | Chủ | Caerau Ely | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 11-01-2025 | Chủ | Taffs Well | 4 Ngày |
WAL FAWC | 17-01-2025 | Khách | Trefelin | 10 Ngày |
WAL FAWC | 25-01-2025 | Chủ | Penrhiwceiber Rangers | 18 Ngày |