[ICE Division 4-] Hamar Hveragerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 15 | 11 | 50.0% |
[ICE Division 4-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 10 | 16 | 83.3% |
Hamar Hveragerdi |
Chủ - Khách |
---|
YmirHamar Hveragerdi |
YmirHamar Hveragerdi |
YmirHamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 09-08-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 8 | -0.81 | -0.17 | -0.15 | B | 0.78 | -0.57 | 0.98 | T | X |
LCE D4 | 01-06-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.78 | -0.19 | -0.19 | H | 0.93 | -0.57 | 0.77 | T | X |
LCE D4 | 25-06-18 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
LCE D4 | 06-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 9 | -0.51 | -0.24 | -0.40 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | T | 0.80 | -2.25 | 0.90 | B | T |
LCE D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 4 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCC | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 3 - 5 (3 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirKFS Vestmannaeyjar |
YmirTindastoll Sauda |
YmirRB Keflavik |
YmirKA Asvellir |
KRIAYmir |
YmirKH Hlidarendi |
YmirArborg |
YmirKRIA |
IH HafnarfjordurYmir |
YmirThorlakur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 8 | -0.96 | -0.11 | -0.08 | 0.89 | 3.25 | 0.81 | T | ||
LCE D4 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.84 | -0.16 | -0.15 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | X | ||
LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 20-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.66 | -0.21 | -0.25 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 04-04-24 | 11 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Hamar Hveragerdi |
Hamar Hveragerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |