So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.5
0.89
0.94
3
0.82
1.87
3.65
3.20
Live
0.82
0.25
0.94
-0.93
2.75
0.72
2.05
3.40
2.96
Run
-0.26
0.25
0.02
-0.26
0.5
0.02
11.50
1.01
12.50
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
3
0.85
1.83
3.25
3.90
Live
0.90
0.25
0.90
-0.98
2.5
0.77
2.10
3.30
3.00
Run
0.75
0
-0.95
-0.11
0.5
0.06
11.00
1.06
11.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
-0.95
2.5
0.71
2.20
3.10
2.95
Live
0.97
0.25
0.79
0.97
2.5
0.79
2.19
3.15
2.94
Run
0.70
0
-0.94
-0.23
0.5
0.10
8.90
1.06
11.00
188betSớm
0.88
0.5
0.90
0.95
3
0.83
1.87
3.65
3.20
Live
0.83
0.25
0.95
-0.95
2.75
0.73
2.05
3.40
2.96
Run
-0.26
0.25
0.04
-0.26
0.5
0.04
11.50
1.01
12.50
SbobetSớm
0.81
0.25
0.95
0.90
2.25
0.86
2.06
2.96
3.04
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.54
0
-0.78
-0.21
0.5
0.03
6.50
1.14
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Fc Meshakhte Tkibuli
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhFc Meshakhte Tkibuli
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-6] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8152788612.5%
504134460.0%
3111444633.3%
613267616.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-8] Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8152588812.5%
302134270.0%
5131246420.0%
614155716.7%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliSamtredia
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C12-06-182 - 3
(0 - 2)
4 - 4---T---
GEO D208-03-124 - 2
(0 - 0)
- ---T---
GEO D213-10-115 - 0
(3 - 0)
- -0.48-0.33-0.34B0.850.250.91BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
FC GonioSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi II
Spaeri FCSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaSabutaroti billisse B
FK Yelimay SemeySamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.38H0.7800.98HT
GEO D212-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4---B--
GEO D206-04-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1---B--
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.25-0.23H0.760.751.00TX
GEO D229-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2---T--
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.33H0.800.25-0.98TX
GEO D209-03-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT CF21-02-253 - 2
(0 - 0)
- ---B--
GEO D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8---B--
GEO D102-12-245 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.57-0.29-0.25B0.960.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Sabutaroti billisse BFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli
Gareji SagarejoFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Batumi
IraoFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.32-0.380.7800.98T
GEO D212-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.42-0.29-0.410.8500.91X
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.26-0.240.860.750.96X
GEO D215-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.31-0.480.90-0.250.86X
GEO D209-03-253 - 0
(3 - 0)
3 - 4-----
INT CF26-01-252 - 1
(0 - 0)
- -----
GEO C14-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-----
GEO C21-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

SamtrediaSo sánh số liệuFc Meshakhte Tkibuli
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
412125.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànFc Meshakhte Tkibuli
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTFc Meshakhte Tkibuli
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Fc Meshakhte Tkibuli
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D228-04-2025KháchMerani Martvili4 Ngày
GEO D202-05-2025KháchSabutaroti billisse B8 Ngày
GEO D209-05-2025KháchFC Metalurgi Rustavi15 Ngày
Fc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D228-04-2025ChủFC Metalurgi Rustavi4 Ngày
GEO D202-05-2025ChủFC Sioni Bolnisi8 Ngày
GEO D209-05-2025KháchLokomotiv Tbilisi15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [5] 62.5%Hòa62.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng12.5% [1]
  • [4] 50.0%Hòa37.5% [3]
  • [1] 12.5%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 50.00%Hòa66.67% [4]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Samtredia VS Fc Meshakhte Tkibuli ngày 24-04-2025 - Thông tin đội hình