[Esiliiga B-7] Paide Linnameeskond B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 25 | 9 | 7 | 37.5% |
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 16 | 3 | 9 | 25.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 9 | 6 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 22 | 6 | 33.3% |
[Esiliiga B-3] Trans Narva B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 16 | 3 | 62.5% |
4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 9 | 4 | 75.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 7 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Paide Linnameeskond B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Paide Linnameeskond B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 19-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 13-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | B | 0.89 | 1 | 0.81 | B | T |
EST D3 | 06-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 29-03-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 16-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 08-03-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 01-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 16-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 09-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Trans Narva B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 12-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 12-03-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 07-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 27-02-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 10-11-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Paide Linnameeskond B |
Paide Linnameeskond B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 12-05-2025 | Khách | FC Nomme United U21 | 7 Ngày |
EST D3 | 18-05-2025 | Chủ | Johvi FC Lokomotiv | 13 Ngày |
EST D3 | 25-05-2025 | Khách | Tabasalu Charma | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 11-05-2025 | Chủ | FC Maardu | 6 Ngày |
EST D3 | 17-05-2025 | Khách | Tabasalu Charma | 12 Ngày |
EST D3 | 25-05-2025 | Chủ | Laanemaa Haapsalu | 20 Ngày |