So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
2
0.85
2.25
3.00
3.00
Live
0.90
0.25
0.90
0.95
2
0.85
2.15
3.10
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kudrivka
ChủHòaKhách
Metalist Kharkiv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KudrivkaSo Sánh Sức MạnhMetalist Kharkiv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 59%So Sánh Phong Độ41%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-1] Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943221231156.3%
83327512337.5%
861115719175.0%
6510921683.3%
[UKR First League-3] Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14644201122342.9%
73228411442.9%
732212711242.9%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Kudrivka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kudrivka            
Chủ - Khách
Polissya Zhytomyr BKudrivka
KudrivkaDesna Chernihiv
ZoryaKudrivka
KudrivkaNiva Vinica
Metalist 1925 KharkivKudrivka
KudrivkaFK Yarud Mariupol
SC PoltavaKudrivka
Kremin KremenchukKudrivka
KudrivkaFC Victoria Mykolaivka
Metalurh ZaporizhyaKudrivka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-03-251 - 3
(1 - 1)
- ---T--
INT CF21-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF18-03-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF12-03-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
UKR D217-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4---T--
UKR D210-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1---T--
UKR D202-11-241 - 2
(1 - 2)
1 - 1---T--
UKR D225-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 7---T--
UKR D219-10-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--
UKR D214-10-241 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.37-0.33-0.42T1.0000.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Metalist Kharkiv            
Chủ - Khách
Metalist KharkivFC Mynai
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Metalist KharkivFC Uzhgorod
Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk
Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv
Metalist KharkivFC Mynai
FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv
FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv
Metalist KharkivNyva Ternopil
Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-03-253 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF04-03-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF01-03-251 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF22-02-251 - 3
(1 - 1)
- -----
UKR D223-11-241 - 2
(1 - 1)
- -----
UKR D216-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 6-----
UKR D209-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-----
UKR D219-10-241 - 1
(1 - 1)
- -----
UKR D213-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6-----
UKR D209-10-240 - 3
(0 - 0)
- -0.50-0.33-0.29-0.990.50.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

KudrivkaSo sánh số liệuMetalist Kharkiv
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem125.0%375.0%Xem
Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Kudrivka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem
Metalist Kharkiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KudrivkaThời gian ghi bànMetalist Kharkiv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    11
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KudrivkaChi tiết về HT/FTMetalist Kharkiv
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
KudrivkaSố bàn thắng trong H1&H2Metalist Kharkiv
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kudrivka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D219-04-2025KháchAhrobiznes TSK Romny7 Ngày
UKR D227-04-2025ChủFK Epitsentr Dunayivtsi15 Ngày
UKR D203-05-2025ChủFC Bukovyna chernivtsi21 Ngày
Metalist Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D219-04-2025ChủUCSA7 Ngày
UKR D227-04-2025KháchSC Poltava15 Ngày
UKR D203-05-2025KháchMetalist 1925 Kharkiv21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng42.9% [6]
  • [4] 25.0%Hòa28.6% [6]
  • [3] 18.8%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng21.4% [3]
  • [3] 18.8%Hòa14.3% [2]
  • [2] 12.5%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kudrivka VS Metalist Kharkiv ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình