[EST Winter Tournament-] TalTech Jalgpalliklubi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[EST Winter Tournament-] JK Jalgpallihaigla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 59 | 4 | 16.7% |
TalTech Jalgpalliklubi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TalTech Jalgpalliklubi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
JK Jalgpallihaigla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 15-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 09-03-25 | 9 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 02-07-23 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 09-07-22 | 0 - 23 (0 - 10) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 25-07-21 | 13 - 1 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 11-07-21 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D4 | 06-10-20 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 12-08-20 | 13 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 08-07-18 | 0 - 7 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 21-06-17 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TalTech Jalgpalliklubi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TalTech Jalgpalliklubi |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |