[NIR Cup-] Dollingstown |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
[NIR Cup-] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
Dollingstown |
Chủ - Khách |
---|
Ballyclare ComradesDollingstown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CUP | 07-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dollingstown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D3 | 13-12-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR D3 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CUP | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR LC | 05-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 14 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
NIRI CUP | 22-10-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR LC | 01-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.08 | -0.12 | -0.92 | B | 0.94 | -2.5 | 0.82 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR D3 | 12-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 30-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 07-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-11-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 23-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 17 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Dollingstown |
Dollingstown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 18-01-2025 | Chủ | Institute FC | 4 Ngày |
NIR CH | 25-01-2025 | Khách | Bangor FC | 11 Ngày |
NIR CH | 08-02-2025 | Chủ | Armagh City | 25 Ngày |