Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MAR Botola 2-5] Stade Marocain du Rabat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 22 | 31 | 5 | 33.3% |
10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 10 | 19 | 6 | 50.0% |
11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 12 | 12 | 4 | 18.2% |
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 | 16.7% |
[MAR Botola 2-8] Wydad Fes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 22 | 26 | 8 | 33.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 15 | 12 | 40.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 13 | 11 | 5 | 27.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
Stade Marocain du Rabat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAR D2 | 14-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAR D2 | 27-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAR D2 | 26-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAR D2 | 01-04-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MAR D2 | 06-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAR D2 | 09-05-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAR D2 | 17-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MOLE Cup | 06-10-18 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOLE Cup | 18-08-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.62 | -0.29 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Stade Marocain du Rabat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 29-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.82 | -0.20 | -0.10 | H | 0.81 | 1.5 | -0.99 | T | T |
MAR D2 | 22-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MAR D2 | 15-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MAR D2 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.44 | -0.35 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | H |
MAR D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEC | 14-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wydad Fes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 28-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.42 | -0.36 | -0.37 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
MAR D2 | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 03-11-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D2 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEC | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Stade Marocain du Rabat |
Stade Marocain du Rabat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |