[TUN Cup-] Chebba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 5 | 7 | 33.3% |
[TUN Cup-] Croissant Msaken |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 10 | 33.3% |
Chebba |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.36 | -0.33 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | X |
TTLd | 29-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.36 | -0.25 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
TTLd | 25-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 22-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 13 | -0.34 | -0.36 | -0.45 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
TTLd | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.41 | -0.38 | -0.36 | 0.71 | 0 | 0.99 | X | ||
TTLd | 24-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | -0.51 | -0.35 | -0.29 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
TTLd | 20-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 11 | -0.32 | -0.39 | -0.41 | 0.70 | -0.25 | -0.94 | T | ||
TTLd | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.38 | -0.31 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
TTLd | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Chebba |
Chebba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |