[URU Amateur Cup-] Ferro Carril |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.0% |
[URU Amateur Cup-] Paysandu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Ferro Carril |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ferro Carril |
Chủ - Khách |
---|
Ferro CarrilCerro Montevideo |
Ferro CarrilBella Vista |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
U Cup | 07-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
U Cup | 11-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Paysandu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
U Cup | 30-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 02-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 04-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 27-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 07-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 30-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 06-08-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
U Cup | 03-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 24-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ferro Carril |
Ferro Carril |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |