Bên nào sẽ thắng?

JKT Tanzania
ChủHòaKhách
Geita Gold
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JKT TanzaniaSo Sánh Sức MạnhGeita Gold
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Phong Độ35%
  • Tất cả
  • 2T 7H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TZA Premier League-14] JKT Tanzania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31714102530351422.6%
154741111191526.7%
163761419161018.8%
615043816.7%
[TZA Premier League-15] Geita Gold
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30510151838251516.7%
153661017151520.0%
15249821101413.3%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

JKT Tanzania            
Chủ - Khách
Geita GoldJKT Tanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Tanzania PL22-11-231 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

JKT Tanzania            
Chủ - Khách
JKT TanzaniaMtibwa Sugar
JKT TanzaniaYoung Africans
Dodoma Jiji FCJKT Tanzania
Tabora United FCJKT Tanzania
Coastal UnionJKT Tanzania
JKT TanzaniaTanzania Prisons
Mashujaa FCJKT Tanzania
Kagera SugarJKT Tanzania
JKT TanzaniaKMC FC
JKT TanzaniaTma Stars
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Tanzania PL29-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4---T--
Tanzania PL24-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2---H--
Tanzania PL16-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5---H--
Tanzania PL13-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1---H--
Tanzania Cup05-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H--
Tanzania PL13-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 4---H--
Tanzania PL06-03-241 - 0
(1 - 0)
0 - 5---B--
Tanzania PL02-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 8---H--
Tanzania PL27-02-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3---H--
Tanzania Cup22-02-245 - 1
(1 - 0)
3 - 0---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Geita Gold            
Chủ - Khách
Coastal UnionGeita Gold
Geita GoldTanzania Prisons
Geita GoldMtibwa Sugar
Young AfricansGeita Gold
Dodoma Jiji FCGeita Gold
KMC FCGeita Gold
Geita GoldKagera Sugar
Geita GoldMashujaa FC
Geita GoldIhefu SC
AzamGeita Gold
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Tanzania Cup01-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-----
Tanzania PL17-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
Tanzania PL13-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 10-----
Tanzania PL14-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 2-----
Tanzania PL09-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-----
Tanzania PL02-03-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-----
Tanzania PL28-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-----
Tanzania PL25-02-241 - 3
(0 - 0)
10 - 0-----
Tanzania PL19-02-241 - 2
(0 - 2)
5 - 2-----
Tanzania PL16-02-242 - 1
(1 - 1)
4 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

JKT TanzaniaSo sánh số liệuGeita Gold
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 70.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

JKT Tanzania
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Geita Gold
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
JKT Tanzania
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Geita Gold
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JKT TanzaniaThời gian ghi bànGeita Gold
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    10
    0 Bàn
    6
    10
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JKT TanzaniaChi tiết về HT/FTGeita Gold
  • 1
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    11
    8
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
JKT TanzaniaSố bàn thắng trong H1&H2Geita Gold
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
JKT Tanzania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Geita Gold
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 22.6%Thắng16.7% [5]
  • [14] 45.2%Hòa33.3% [5]
  • [10] 32.3%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.9%Thắng6.7% [2]
  • [7] 22.6%Hòa13.3% [4]
  • [4] 12.9%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 54.55%Hòa54.55% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

JKT Tanzania VS Geita Gold ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình