[FIN Women's Ykkonen-] Espoo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[FIN Women's Ykkonen-] VJS Vantaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 17 | 4 | 16.7% |
Espoo (w) |
Chủ - Khách |
---|
VJS Vantaa (W)EBK Espoo (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 18-06-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Espoo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 27-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 20-04-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 30-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VJS Vantaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-04-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-03-24 | 4 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN YKW | 13-08-23 | 9 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN YKW | 07-08-23 | 1 - 8 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 22-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Espoo (w) |
Espoo (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |