Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Carlos Saldana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.89 | ![]() |
11 | Connor Rutz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.73 | |
3 | Alex Villanueva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
- | Victor Bezerra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Matthew Sheldon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
2 | Rhys Williams | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
39 | Ryan Williams | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | James Murphy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
9 | Ben Morris | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.87 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Kristopher shakes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Kalen Ryden | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marco Micaletto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
- | Dominick Gilbert Hernandez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
25 | Daniel Bruce | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
1 | Alexandros Tabakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | jacobo reyes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
4 | anthony herbert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
8 | Marlon Vargas | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.46 |