[EGY Division 2-20] Dayrot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 8 | 15 | 25 | 38 | 20 | 20 | 14.8% |
14 | 0 | 6 | 8 | 8 | 19 | 6 | 20 | 0.0% |
13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | 14 | 18 | 30.8% |
6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 10 | 4 | 0.0% |
[EGY Division 2-7] Olympic El Qanal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 10 | 8 | 33 | 28 | 40 | 7 | 35.7% |
13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 13 | 20 | 8 | 38.5% |
15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 15 | 20 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
Olympic El QanalDayrot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 21-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.56 | -0.32 | -0.25 | B | 0.80 | 0.50 | 0.96 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
Tersana SCDayrot |
DayrotKahraba Ismailia |
DayrotEl Sekka El Hadid |
DayrotRaviena |
TantaDayrot |
ZED FCDayrot |
DayrotWadi Degla SC |
Raya Ghazl SCDayrot |
DayrotEl Mansoura |
AswanDayrot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 10-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.64 | -0.29 | -0.20 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
EGY D2 | 03-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.48 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
EGY D2 | 26-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.34 | -0.35 | -0.43 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | H |
EGY D2 | 08-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.59 | -0.34 | -0.22 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
EGYCup | 02-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.89 | -0.18 | -0.08 | B | 0.74 | 1.75 | 0.96 | B | T |
EGY D2 | 30-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | H |
EGY D2 | 23-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.36 | -0.30 | H | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | T |
EGY D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.45 | -0.34 | -0.32 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
EGY D2 | 12-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.57 | -0.34 | -0.24 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
Olympic El Qanal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.54 | -0.34 | -0.27 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | X | ||
EGY D2 | 03-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.50 | -0.35 | -0.26 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
EGY D2 | 27-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.40 | -0.43 | -0.33 | 0.68 | 0 | -0.93 | X | ||
EGY D2 | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.47 | -0.36 | -0.32 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | ||
EGY D2 | 10-01-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.59 | -0.32 | -0.21 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
EGYCup | 03-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.40 | -0.42 | -0.34 | 0.70 | 0 | 1.00 | X | ||
EGY D2 | 22-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | H | ||
EGY D2 | 17-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.53 | -0.35 | -0.24 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
EGY D2 | 12-12-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 5 | -0.36 | -0.36 | -0.44 | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Dayrot |
Dayrot |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |