[MEX Liga Premier -] Lobos Puebla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 50.0% |
[MEX Liga Premier -] Caballeros de Cordoba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
Lobos Puebla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lobos Puebla |
Chủ - Khách |
---|
Atlante XalapaLobos Puebla |
Guerreros de PueblaLobos Puebla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 25-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 12-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Caballeros de Cordoba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 04-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 11-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 07-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 04-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 27-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 06-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lobos Puebla |
Lobos Puebla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |