So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
3
0.80
2.40
3.10
2.70
Live
0.87
0
0.92
0.80
2.25
1.00
2.60
2.87
2.62
Run
-0.95
0
0.75
-0.14
2.5
0.08
17.00
1.06
15.00
Mansion88Sớm
0.79
0
0.95
0.75
2.75
0.99
2.50
3.10
2.52
Live
0.80
0
0.96
0.89
2.5
0.87
2.33
3.10
2.53
Run
0.01
-0.25
-0.25
-0.17
2.5
0.04
17.00
1.02
9.00
SbobetSớm
0.85
0
0.95
-
-
-
2.38
3.00
2.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.99
0
0.81
-0.24
2.5
0.10
6.60
1.19
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Ramat Hasharon (w)
ChủHòaKhách
Maccabi Hadera (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Ramat Hasharon (w)So Sánh Sức MạnhMaccabi Hadera (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-4] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948382631442.9%
10514181216350.0%
11434201415536.4%
6312961050.0%
[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
61231014516.7%

Thành tích đối đầu

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W123-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.47H0.77-0.250.93BX
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---T---
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BX
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T---
ISR W121-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.33-0.30-0.49H0.95-0.250.81BT
ISR W125-01-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.32T0.910.500.85TT
ISR W105-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 1---B---
ISR WC01-05-232 - 1
(1 - 0)
6 - 5---T---
ISR W116-03-231 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.36-0.27-0.49H0.96-0.250.86BX
ISR W108-12-220 - 4
(0 - 1)
1 - 8---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W113-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.36-0.28-0.48T0.83-0.250.87TX
ISR W106-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.60-0.27-0.27B0.850.750.85BX
ISR W103-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.49-0.30-0.36T0.850.250.85TT
ISR W113-02-254 - 1
(2 - 0)
0 - 6---T--
ISR W130-01-252 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.24-0.25B0.9210.78HX
ISR W123-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.47H0.77-0.250.93BX
ISR W116-01-254 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.58-0.26-0.30T0.910.750.79TT
ISR W109-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.66-0.24-0.22T0.9110.85TX
ISR W102-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.20-0.24-0.72B0.78-1.250.92BT
ISR WC26-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.19-0.24-0.73B0.81-1.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W113-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 4-----
ISR W106-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-----
ISR W103-03-254 - 3
(1 - 2)
3 - 7-----
ISR W113-02-254 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.23-0.25-0.660.79-10.91T
ISR WC06-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.61-0.26-0.250.850.750.91X
ISR W130-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.41-0.29-0.450.9500.75X
ISR W123-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.47H0.77-0.250.93BX
ISR W116-01-251 - 4
(0 - 4)
4 - 5-----
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1-----
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Ironi Ramat Hasharon (w)So sánh số liệuMaccabi Hadera (w)
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Ramat Hasharon (w)Thời gian ghi bànMaccabi Hadera (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Chi tiết về HT/FTMaccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Số bàn thắng trong H1&H2Maccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng47.6% [10]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [10]
  • [8] 38.1%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng28.6% [6]
  • [1] 4.8%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Ironi Ramat Hasharon (w) VS Maccabi Hadera (w) ngày 28-03-2025 - Thông tin đội hình