So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.95
3.25
0.85
2.75
4.00
2.00
Live
1.00
-0.25
0.80
0.95
3.25
0.85
2.75
4.00
2.00
Run
0.75
-0.25
-0.95
-0.95
4.5
0.75
81.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.74
-0.25
-0.98
-0.68
4.75
0.44
55.00
4.90
1.08
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.73
-0.25
-0.93
0.99
4.5
0.81
80.00
5.20
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Tel Aviv (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer Sheva (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Tel Aviv (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-8] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21241528621089.5%
1122717378818.2%
100281125280.0%
600652100.0%
[ISR Women's First National-7] Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213414285413714.3%
1123617259718.2%
1011811294710.0%
600651600.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.48B0.88-0.250.88BH
IWLC26-08-243 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2---B--
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1---B--
ISR W114-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5---B--
ISR W111-11-241 - 2
(1 - 1)
0 - 8---B--
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05B0.873.250.89TT
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50B0.96-0.250.80BX
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.48B0.88-0.250.88BH
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.92H0.82-2.250.88BT
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19B0.751-0.99HT
ISR W112-09-243 - 3
(1 - 2)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-12-242 - 3
(0 - 3)
7 - 2-----
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6-----
ISR W114-11-244 - 2
(4 - 0)
1 - 1-0.91-0.13-0.080.962.50.80T
ISR W111-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.190.901.250.80X
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99X
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.180.861.250.84X
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.48B0.88-0.250.88BH
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4-----
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.650.80-10.96T
ISR W112-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.08-0.16-0.910.74-2.250.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Hapoel Beer Sheva (w)So sánh số liệuHapoel Tel Aviv (W)
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 31Tổng số mất bàn25
  • 3.1Trung bình mất bàn2.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 80.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer Sheva (w)Thời gian ghi bànHapoel Tel Aviv (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W109-01-2025KháchMaccabi Hadera (W)7 Ngày
ISR W116-01-2025ChủMaccabi Kiryat Gat (W)14 Ngày
ISR W123-01-2025KháchHapoel Jerusalem (W)21 Ngày
Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W109-01-2025ChủAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W116-01-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)14 Ngày
ISR W123-01-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.5%Thắng14.3% [3]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [3]
  • [15] 71.4%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng4.8% [1]
  • [2] 9.5%Hòa4.8% [1]
  • [7] 33.3%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    3.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Hapoel Beer Sheva (w) VS Hapoel Tel Aviv (W) ngày 03-01-2025 - Thông tin đội hình