[NZ Women's Premier Division-] CF Wellington United (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 50.0% |
[NZ Women's Premier Division-] Wellington Phoenix Reserves (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 16 | 6 | 33.3% |
CF Wellington United (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CF Wellington United (W) |
Chủ - Khách |
---|
CF Wellington United (W)Canterbury United (W) |
Western Springs (W)CF Wellington United (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZDW | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | H | 0.80 | 1 | 0.96 | T | X |
NZDW | 28-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Wellington Phoenix Reserves (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZDW | 04-10-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NZDW | 28-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NZ WC | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NZDW | 19-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NZDW | 11-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.73 | -0.20 | -0.19 | 0.97 | 1.5 | 0.79 | T | ||
NZDW | 21-10-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CF Wellington United (W) |
CF Wellington United (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |