Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | arthur bosua | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | ![]() |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.66 | ![]() ![]() |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.32 | ![]() |
17 | james vaughan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Zacarias Moran Correa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | ![]() |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | Ryan Sierakowski | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | ![]() |
5 | Leo Folla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
21 | Jonathan Filipe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Mayele Malango | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.51 |