[CHN TWN Division 2-] Taipei Elite SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0.0% |
[CHN TWN Division 2-] Gao Da Guoguang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | 3 | 20.0% |
Taipei Elite SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Taipei Elite SC |
Chủ - Khách |
---|
Taipei Elite SCInter Taoyuan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Taiwan 2 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gao Da Guoguang |
Chủ - Khách |
---|
Inter Taoyuan FCGao Da Guoguang |
Inter Taoyuan FCGao Da Guoguang |
Gao Da GuoguangLianhongtai |
Vikings-Play OneGao Da Guoguang |
Gao Da GuoguangInter Taoyuan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Taiwan 2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Taiwan 2 | 02-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Taiwan 2 | 25-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Taiwan 2 | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Taiwan 2 | 21-10-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Taipei Elite SC |
Taipei Elite SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |