[ENG Conference South Division-21] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 8 | 16 | 17 | 42 | 56 | 40 | 21 | 19.5% |
20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 26 | 25 | 19 | 30.0% |
21 | 2 | 9 | 10 | 17 | 30 | 15 | 20 | 9.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-2] Dorking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 22 | 11 | 8 | 79 | 48 | 77 | 2 | 53.7% |
21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 26 | 37 | 8 | 47.6% |
20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 22 | 40 | 2 | 60.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
St Albans City |
Chủ - Khách |
---|
DorkingSt Albans City |
St Albans CityDorking |
DorkingSt Albans City |
St Albans CityDorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | -0.98 | 1.00 | 0.80 | H | H |
ENG CS | 30-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 21-08-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | T |
ENG CS | 17-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.45 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | H | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
ENG CS | 18-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 10-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | T |
ENG CS | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | H | 0.88 | 0 | 0.82 | H | X |
ENG CS | 25-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 17-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Dorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 11-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG CS | 08-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 15 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
ENG CS | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | 0.83 | -1.25 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.22 | -0.25 | -0.68 | 0.85 | -1 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 11-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
ENG CS | 04-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
St Albans City |
St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 12-04-2025 | Chủ | Eastbourne Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 18-04-2025 | Khách | Enfield Town | 13 Ngày |
ENG CS | 21-04-2025 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 12-04-2025 | Khách | Bath City | 7 Ngày |
ENG CS | 18-04-2025 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 13 Ngày |
ENG CS | 21-04-2025 | Khách | Worthing | 16 Ngày |