So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.95
2.25
0.85
1.85
3.00
4.20
Live
0.98
0.75
0.83
0.85
2
0.95
1.73
3.00
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hyeres
ChủHòaKhách
Marignane Gignac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HyeresSo Sánh Sức MạnhMarignane Gignac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 2T 3H 4B
    4T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA National 2-4] Hyeres
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
249114261838437.5%
1229198151416.7%
12723171023258.3%
615076816.7%
[FRA National 2-13] Marignane Gignac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2476112337271329.2%
125251414171141.7%
12246923101416.7%
621346733.3%

Thành tích đối đầu

Hyeres            
Chủ - Khách
Marignane GignacHyeres
HyeresMarignane Gignac
Marignane GignacHyeres
HyeresMarignane Gignac
HyeresMarignane Gignac
HyeresMarignane Gignac
Marignane GignacHyeres
HyeresMarignane Gignac
Marignane GignacHyeres
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D401-04-234 - 2
(1 - 0)
2 - 2---B---
FRA D405-11-221 - 1
(1 - 1)
0 - 3---H---
FRA D429-04-220 - 0
(0 - 0)
4 - 6---H---
FRA D404-12-210 - 1
(0 - 0)
- ---B---
FRA D410-08-191 - 0
(1 - 0)
4 - 1---T---
FRA D420-01-180 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.32-0.33B0.850.250.91BX
FRA D426-08-172 - 1
(1 - 1)
- ---B---
FRA D415-04-172 - 0
(1 - 0)
- ---T---
FRA D426-11-160 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hyeres            
Chủ - Khách
HyeresLe Puy Foot 43 Auvergne
GFA Rumilly VallieresHyeres
HyeresAndrezieux
Cannes ASHyeres
HyeresToulon
HyeresIstres
FC BergeracHyeres
HyeresIstres
GOAL FCHyeres
HyeresFrejus St-Raphael
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D423-11-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
FRA D409-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3---H--
FRA D402-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 4---H--
FRA D419-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 1---T--
FRA D405-10-242 - 2
(1 - 2)
- ---H--
INT CF28-09-242 - 2
(2 - 1)
7 - 3---H--
FRA D421-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---B--
FRA D414-09-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
FRA D406-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.47-0.32-0.36H0.900.250.80TX
FRA D431-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 8 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Marignane Gignac            
Chủ - Khách
Saint-PriestMarignane Gignac
Valence FCMarignane Gignac
Marignane GignacGRACES
Marignane GignacJura Sud Foot
Le Puy Foot 43 AuvergneMarignane Gignac
Marignane GignacGFA Rumilly Vallieres
AndrezieuxMarignane Gignac
Marignane GignacCannes AS
ToulonMarignane Gignac
Marignane GignacFC Bergerac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D423-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
FRAC16-11-241 - 0
(1 - 0)
- -----
FRA D409-11-242 - 0
(0 - 0)
- -----
FRA D402-11-240 - 0
(0 - 0)
- -----
FRA D418-10-243 - 0
(3 - 0)
3 - 5-0.64-0.28-0.210.810.75-0.99T
FRA D404-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6-----
FRA D421-09-247 - 0
(4 - 0)
3 - 2-----
FRA D414-09-240 - 1
(0 - 1)
- -----
FRA D407-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 2-----
FRA D431-08-242 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

HyeresSo sánh số liệuMarignane Gignac
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 80.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hyeres
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Marignane Gignac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hyeres
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Marignane Gignac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HyeresThời gian ghi bànMarignane Gignac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HyeresChi tiết về HT/FTMarignane Gignac
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    9
    7
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
HyeresSố bàn thắng trong H1&H2Marignane Gignac
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hyeres
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D421-12-2024KháchSaint-Priest7 Ngày
FRA D411-01-2025ChủGenets Anglet28 Ngày
FRA D418-01-2025ChủAngouleme35 Ngày
Marignane Gignac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D421-12-2024ChủAngouleme7 Ngày
FRA D411-01-2025KháchFrejus St-Raphael28 Ngày
FRA D418-01-2025ChủIstres35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng29.2% [7]
  • [11] 45.8%Hòa25.0% [7]
  • [4] 16.7%Bại45.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng8.3% [2]
  • [9] 37.5%Hòa16.7% [4]
  • [1] 4.2%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hyeres VS Marignane Gignac ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình