So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.84
0.88
2.5
0.88
1.92
3.40
3.30
Live
1.00
0.5
0.84
0.88
2.5
0.94
2.04
3.50
3.05
Run
-0.50
0.25
0.34
-0.43
2.5
0.25
1.03
9.40
26.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.80
2.25
1.00
1.90
3.40
3.50
Live
1.00
0.5
0.80
0.90
2.5
0.90
1.90
3.40
3.50
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.18
2.5
0.11
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.87
0.85
2.5
0.91
1.89
3.35
3.40
Live
0.96
0.5
0.88
0.86
2.5
0.96
1.96
3.35
3.20
Run
0.16
0
-0.32
-0.27
2.5
0.09
1.06
6.00
117.00
188betSớm
0.93
0.5
0.85
0.89
2.5
0.89
1.92
3.40
3.30
Live
-0.99
0.5
0.85
0.89
2.5
0.95
2.04
3.50
3.05
Run
-0.53
0.25
0.39
-0.47
2.5
0.31
1.03
9.40
26.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.90
2.5
0.90
2.00
3.07
3.17
Live
0.94
0.5
0.90
0.92
2.5
0.90
1.94
3.18
3.44
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK MAS Taborsko
ChủHòaKhách
Sparta Praha B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK MAS TaborskoSo Sánh Sức MạnhSparta Praha B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE National League-6] FK MAS Taborsko
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24879272531633.3%
134361110151330.8%
11443161516736.4%
612356516.7%
[CZE National League-13] Sparta Praha B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2451093337251320.8%
123722014161225.0%
12237132391516.7%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

FK MAS Taborsko            
Chủ - Khách
Sparta Praha BFK MAS Taborsko
Sparta Praha BFK MAS Taborsko
Sparta Praha BFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoSparta Praha B
Sparta Praha BFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoSparta Praha B
FK MAS TaborskoSparta Praha B
Sparta Praha BFK MAS Taborsko
Sparta Praha BFK MAS Taborsko
Sparta Praha BFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D201-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.40-0.29-0.41T0.940.000.90TT
INT CF25-02-243 - 1
(1 - 0)
8 - 3---B---
CZE D212-11-232 - 1
(1 - 0)
2 - 9-0.39-0.29-0.44B-0.980.000.80BT
CZE D228-07-231 - 0
(1 - 0)
11 - 4-0.49-0.29-0.34T0.810.250.95TX
CZE D209-04-232 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.54-0.28-0.28B0.850.500.99BT
CZE D204-09-221 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TX
CZE D205-04-221 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.29-0.44T-0.960.000.78TX
CZE D229-08-214 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.31B0.970.500.87BT
TIP CUP07-01-213 - 1
(1 - 0)
4 - 12-0.51-0.27-0.37B0.950.500.75BT
CZE CFL29-09-190 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.51-0.25-0.36T0.970.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK MAS Taborsko            
Chủ - Khách
OpavaFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
BrnoFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoVysocina jihlava
Banik Ostrava BFK MAS Taborsko
Slavia PrahaFK MAS Taborsko
Bayern Munchen (Youth)FK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim
FC PisekFK MAS Taborsko
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D205-04-252 - 1
(2 - 0)
4 - 8-0.42-0.31-0.39B0.8100.95BT
CZE D229-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.30-0.34B0.850.250.97BX
CZE D215-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.31-0.37T-0.960.250.78TX
CZE D210-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.57-0.28-0.27B0.980.750.78BX
CZE D202-03-252 - 2
(2 - 2)
6 - 5-0.45-0.29-0.39H-0.960.250.78TT
CZEC26-02-250 - 0
(0 - 0)
23 - 0-0.95-0.11-0.06H0.852.5-0.97TX
INT CF15-02-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 1---B--
INT CF05-02-252 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.14-0.17-0.81H0.89-1.750.81BH
INT CF01-02-253 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.48-0.29-0.38B0.900.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Sparta Praha B            
Chủ - Khách
Sparta Praha BChrudim
Sparta Praha BBrno
SK Slovan VarnsdorfSparta Praha B
Sparta Praha BOpava
Vysocina jihlavaSparta Praha B
Sparta Praha BZaglebie Lubin B
Odd GrenlandSparta Praha B
Horsens ReserveSparta Praha B
Sparta Praha BUsti nad Labem
Sparta Praha BSlavia Prague B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D206-04-252 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.50-0.29-0.330.780.250.98T
CZE D230-03-251 - 1
(1 - 1)
11 - 1-0.45-0.30-0.37-0.960.250.78X
CZE D216-03-252 - 1
(1 - 1)
10 - 2-0.44-0.28-0.400.800-0.98T
CZE D209-03-251 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.47-0.29-0.360.860.250.84X
CZE D202-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.29-0.400.800-0.98X
INT CF22-02-254 - 0
(2 - 0)
- -----
INT CF13-02-252 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF08-02-250 - 3
(0 - 2)
- -----
INT CF01-02-250 - 3
(0 - 3)
- -0.46-0.24-0.440.8100.89X
CZE D210-11-241 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.45-0.27-0.400.790-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

FK MAS TaborskoSo sánh số liệuSparta Praha B
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK MAS Taborsko
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sparta Praha B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
FK MAS Taborsko
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem5XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem1XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem
Sparta Praha B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem7XemXem8XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem4XemXem19%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
623133.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK MAS TaborskoThời gian ghi bànSparta Praha B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    8
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    13
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK MAS TaborskoChi tiết về HT/FTSparta Praha B
  • 1
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    11
    10
    H/H
    5
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
FK MAS TaborskoSố bàn thắng trong H1&H2Sparta Praha B
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D216-04-2025KháchSK Slovan Varnsdorf4 Ngày
CZE D219-04-2025ChủChrudim7 Ngày
CZE D226-04-2025KháchVyskov14 Ngày
Sparta Praha B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D216-04-2025ChủLisen4 Ngày
CZE D219-04-2025KháchVyskov7 Ngày
CZE D226-04-2025ChủTescoma Zlin14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK MAS Taborsko

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng20.8% [5]
  • [7] 29.2%Hòa41.7% [5]
  • [9] 37.5%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng8.3% [2]
  • [3] 12.5%Hòa12.5% [3]
  • [6] 25.0%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa60.00% [6]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK MAS Taborsko VS Sparta Praha B ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình