Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Blanca Felix | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Karla Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.37 | ![]() |
26 | Angélica Araceli Torres Muñoz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Kinberly Paloma Guzmán Prado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Christian Carolina Jaramillo Quintero | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Celeste Maryel Espino Mendoza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nadia gomes | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | chardonnay curran | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.54 | |
34 | Allyson schlegel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | ![]() |
19 | Mackenzie Wood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Cari Roccaro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
- | Sydney Schneider | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
5 | Julia Bianchi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | taylor malham | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
23 | tatumn milazzo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | leilanni nesbeth | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Shea Groom | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
15 | S. Griffith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |