Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Haley Hanson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Julie Doyle | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.05 | ![]() |
25 | Kerry Abello | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.15 | |
12 | Carrie Lawrence | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
17 | Evelina Duljan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Katty Martínez Abad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
25 | Pamela Tajonar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.05 | |
10 | Dania Nicole Pérez Jiménez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
12 | Jermaine Seoposenwe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Myra Alexandra Delgadillo Prado | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.53 | |
4 | Rebeca Bernal Rodríguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.13 | ![]() ![]() ![]() |
5 | Merel van Dongen | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.43 | |
8 | Diana Evangelista | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.1 |